Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

sạch trụi

Academic
Friendly

Từ "sạch trụi" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết cả, không còn một nào." Khi dùng từ này, người ta thường ám chỉ rằng một cái đó đã bị mất đi hoàn toàn, hoặc không còn lại cả. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống bạn muốn nhấn mạnh rằng không còn bất cứ thứ .

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Câu: "Sau khi chi tiêu hết tiền, tôi trở nên sạch trụi."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Câu: "Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm cho nhiều người dân trở nên sạch trụi về tài sản."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "sạch sẽ" (có thể chỉ sự sạch sẽ về mặt vệ sinh, không giống với "sạch trụi" về nghĩa mất mát).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "trống rỗng" (có thể dùng để chỉ sự không còn trong một không gian hoặc tâm hồn).
    • "không còn " (cũng diễn đạt ý nghĩa tương tự).
Từ gần giống:
  • "Cháy trụi": Thường dùng để chỉ một cái đó bị cháy đến mức không còn lại ( dụ: "căn nhà đã cháy trụi").
  • "Trụi lủi": Cũng có nghĩakhông còn , nhưng thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự trần trụi hơn mất mát.
Lưu ý:
  • "Sạch trụi" thường không được dùng để miêu tả sự sạch sẽ về mặt vệ sinh (như "sạch sẽ"). Khi bạn nói "sạch sẽ", bạn đang đề cập đến mức độ sạch của một vật thể, trong khi "sạch trụi" lại mang tính chất mất mát.
  1. Hết cả, không còn một nào : Của cải sạch trụi.

Comments and discussion on the word "sạch trụi"